Thaco Aumark 3.45T: 250 - 300 triệu cho tải nhẹ cao cấp

Thaco Aumark là dòng xe có thiết kế hoàn toàn mới ở thị trường Việt Nam cùng nhiều tính năng nổi bật.

Kiểu dáng hài hòa, hợp thẩm mỹ

Đèn pha Halogen hiện đại

Thùng tải lớn, thiết kế vững chắc, phù hợp với  nhu cầu chuyên chở

Cabin bật, thuận tiện cho bảo dưỡng và sửa chữa

Tay lái gật gù điều chỉnh được, thuận tiện cho người lái ở mọi tư thế ngồi, tạo cảm giác thoải mái trên những chặng đường dài

Hệ thống máy lạnh, CD

Bảng đồng hồ rộng, nút điều khiển dễ sử dụng


Kích cửa chỉnh điện

Chân ga

Hộp đựng đồ

Động cơ diesel Turbo Intercooler, tiêu chuẩn khí thải Euro II

Có 4 màu xe cơ bản cho tùy chọn của khách hàng: đỏ, xanh dương, bạc và trắng

Mẫu thùng 1

Mẫu thùng 2

Bảng thông số kỹ thuật:

 

ĐỘNG CƠ ENGINE PHASER 135Ti
Loại Type Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp
Dung tích xilanh
Displacement 2.990 cc
Đường kính x Hành trình piston Diameter x Piston stroke 100 x 127 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay Max power/Rotation speed
101 Kw/2.600 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay Max torque/Rotation speed 445 N.m/1.400 - 1.600 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG
TRANSMISSION
 
Ly hợp
Clutch 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay
Manual Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số
Gear ratio  
1st/2nd 1st/2nd 6.314/3.913
3rd/4th/5th
3rd/4th/5h 2.262/1.393/1.000
6th/Rev
6th/Rev 0.788/5.784
HỆ THỐNG LÁI
STEERING SYSTEM
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
BRAKES SYSTEM Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
HỆ THỐNG TREO
SUSPENSION SYSTEM  
Trước/Sau Front/Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
TYRE  
Trước/Sau Front/Rear 7.50-16/8.25-16/Dual 7.50-16/8.25-16
KÍCH THƯỚC
DIMENSION  
Kích thước tổng thể (D x R x C) Overall dimension 6.990 x 2.200 x 2.350 mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
Inside cargo box dimension 5.100 x 2.085 x 380 mm
Vệt bánh trước/Sau
Front/Rear tread 1.675/1610 mm
Chiều dài cơ sở
Wheelbase 3.800 mm
Khoảng sáng gầm xe
Ground clearance 220 mm
TRỌNG LƯỢNG
WEIGHT  
Trọng lượng không tải
Curb weight 3.640 kg
Tải trọng
Load weight 3.450 kg
Trọng lượng toàn bộ
Gross weight 7.285 kg
Số chỗ ngồi
Number of seats 03
ĐẶC TÍNH
SPECIALTY  
Khả năng leo dốc
Hill-climbing ability ≥ 36%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
Minimum turning radius ≤ 8,3 m
Mức tiêu hao nhiên liệu
Fuel consumption ≤ 15 l/100 km
Tốc độ tối đa
Maximum speed 100 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu
Capacity fuel tank 120 l
 

Theo Trường Hải

lien