Kiểu dáng hài hòa, hợp thẩm mỹ
Đèn pha Halogen hiện đại
Thùng tải lớn, thiết kế vững chắc, phù hợp với nhu cầu chuyên chở
Cabin bật, thuận tiện cho bảo dưỡng và sửa chữa
Tay lái gật gù điều chỉnh được, thuận tiện cho người lái ở mọi tư thế ngồi, tạo cảm giác thoải mái trên những chặng đường dài
Hệ thống máy lạnh, CD
Bảng đồng hồ rộng, nút điều khiển dễ sử dụng
Kích cửa chỉnh điện
Chân ga
Hộp đựng đồ
Động cơ diesel Turbo Intercooler, tiêu chuẩn khí thải Euro II
Có 4 màu xe cơ bản cho tùy chọn của khách hàng: đỏ, xanh dương, bạc và trắng
Mẫu thùng 1
Mẫu thùng 2
Bảng thông số kỹ thuật:
ĐỘNG CƠ | ENGINE | PHASER 135Ti |
Loại | Type | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp |
Dung tích xilanh |
Displacement | 2.990 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 100 x 127 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed |
101 Kw/2.600 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 445 N.m/1.400 - 1.600 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
Manual | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
Gear ratio | |
1st/2nd | 1st/2nd | 6.314/3.913 |
3rd/4th/5th |
3rd/4th/5h | 2.262/1.393/1.000 |
6th/Rev |
6th/Rev | 0.788/5.784 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM | Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM | |
Trước/Sau | Front/Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 7.50-16/8.25-16/Dual 7.50-16/8.25-16 |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension | 6.990 x 2.200 x 2.350 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension | 5.100 x 2.085 x 380 mm |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread | 1.675/1610 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase | 3.800 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance | 220 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT | |
Trọng lượng không tải |
Curb weight | 3.640 kg |
Tải trọng |
Load weight | 3.450 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight | 7.285 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability | ≥ 36% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius | ≤ 8,3 m |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
Fuel consumption | ≤ 15 l/100 km |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed | 100 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank | 120 l |
Theo Trường Hải