Kia K3000S: 245 triệu cho xe tải trong phố

Thuộc phân khúc xe tải nhẹ, Kia K3000S không làm hổ danh tính bền bỉ của hãng xe này.

Linh kiện nhập tại Hàn Quốc nhưng được lắp ráp tại nhà máy Chu Lai trên dây chuyền công nghệ hiện đại Kia 3000S là một trong những mẫu xe tải được chú ý tại thị trường Việt Nam.

 Với kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn và năng động rất thuận tiện cho việc lưu thông trong thành phố. Đặc biệt với thiết kế cabin bật, sẽ rất dễ dàng cho việc bảo trì, bảo dưỡng.

Cabin bật thuận tiện bảo trì

Tuy là xe tải hạng nhẹ nhưng nội thất của Kia 3000 được thiết kế rộng rãi, tiện nghi và sang trọng tạo cảm giác thoải mái cho người lái xe.
 
K3000S có 3 màu cơ bản gồm : xanh nhạt, xanh đậm và trắng cùng hai lựa chọn mẫu thùng sẽ đáp ứng được yêu cầu của khách hàng. Với giá 245 triệu (bao gồm VAT) cùng 02 lốp dự phòng và 01 bộ dụng cụ sửa chữa theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất , K3000S cũng cung cấp chính sách hậu mãi thú vị.
 

Mẫu thùng 1
 
Mẫu thùng 2

Tham khảo bảng thông số của xe:

 

ĐỘNG CƠ ENGINE KIA JT
Loại Type Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xilanh
Displacement 2.957 cc
Đường kính x Hành trình piston Diameter x Piston stroke 98 x 98 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay Max power/Rotation speed
67,5/4.000 Kw/rpm
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay Max torque/Rotation speed 195/2.200 Nm/rpm
TRUYỀN ĐỘNG
TRANSMISSION
 
Ly hợp
Clutch 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Số tay
Manual Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số
Gear ratio  
1st/2nd 1st/2nd 5,192/2,621
3rd/4th
3rd/4th 1,536/1,000
5th/rev
5th/rev 0,865/4,432
HỆ THỐNG LÁI
STEERING SYSTEM
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
BRAKES SYSTEM Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
HỆ THỐNG TREO
SUSPENSION SYSTEM  
Trước Front Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
TYRE  
Trước/Sau Front/Rear 6.50-16/Dual 5.50-13
KÍCH THƯỚC
DIMENSION  
Kích thước tổng thể (D x R x C) Overall dimension 5.330 x 1.770 x 2.120 mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
Inside cargo box dimension 3.400 x 1.650 x 380 mm
Vệt bánh trước/Sau
Front/Rear tread 1.470/1.270 mm
Chiều dài cơ sở
Wheelbase 2.760 mm
Khoảng sáng gầm xe
Ground clearance 150 mm
TRỌNG LƯỢNG
WEIGHT  
Trọng lượng không tải
Curb weight 1.980 kg
Tải trọng
Load weight 1.400 kg
Trọng lượng toàn bộ
Gross weight 3.605 kg
Số chỗ ngồi
Number of seats 03
ĐẶC TÍNH
SPECIALTY  
Khả năng leo dốc
Hill-climbing ability ≥ 35%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
Minimum turning radius ≤ 5,5 m
Tốc độ tối đa
Maximum speed 123 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu
Capacity fuel tank 60 l

Nguyễn Liên

(Theo Kia)

Nguyễn Liên