Linh kiện nhập tại Hàn Quốc nhưng được lắp ráp tại nhà máy Chu Lai trên dây chuyền công nghệ hiện đại Kia 3000S là một trong những mẫu xe tải được chú ý tại thị trường Việt Nam.
Với kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn và năng động rất thuận tiện cho việc lưu thông trong thành phố. Đặc biệt với thiết kế cabin bật, sẽ rất dễ dàng cho việc bảo trì, bảo dưỡng.
Cabin bật thuận tiện bảo trì
ĐỘNG CƠ | ENGINE | KIA JT |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement | 2.957 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 98 x 98 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed |
67,5/4.000 Kw/rpm
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 195/2.200 Nm/rpm |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Số tay |
Manual | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
Gear ratio | |
1st/2nd | 1st/2nd | 5,192/2,621 |
3rd/4th |
3rd/4th | 1,536/1,000 |
5th/rev |
5th/rev | 0,865/4,432 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM | Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 6.50-16/Dual 5.50-13 |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension | 5.330 x 1.770 x 2.120 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension | 3.400 x 1.650 x 380 mm |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread | 1.470/1.270 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase | 2.760 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance | 150 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT | |
Trọng lượng không tải |
Curb weight | 1.980 kg |
Tải trọng |
Load weight | 1.400 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight | 3.605 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability | ≥ 35% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius | ≤ 5,5 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed | 123 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank | 60 l |
Nguyễn Liên
(Theo Kia)