160 triệu mua tải nhẹ nào?

Với mức giá dao động từ 160 - 170 triệu, Foton FC990kg được coi là câu trả lời hợp lý.

Kiểu dáng hiện đại

Cabin bật, dễ dàng cho việc bảo dưỡng và sửa chữa

Lốp DRC/SRC, chịu tải

Đèn pha halogen

Bửng xe mở được cả 3 phía

Tay lái gật gù, có trợ lực

Táp lô ốp vân gỗ sang trọng

Hộc đựng đồ

Đồng hồ dễ quan sát

Cửa xe

Động cơ diesel tiêu chuẩn khí thải Euro II, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu

Hệ thống phanh

Với 5 màu xe và 2 kiểu thùng hàng, Foton FC990Kg được giới thiệu với một mức giá phù hợp với túi tiền người tiêu dùng nhất là dối với khách hàng ngoại tỉnh.

Bảng thông số kỹ thuật:

 

ĐỘNG CƠ ENGINE N485QA
Loại Type Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xilanh
Displacement 2.156 cc
Đường kính x Hành trình piston Diameter x Piston stroke 85 x 95 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay Max power/Rotation speed
34,5 Kw/3.000 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay Max torque/Rotation speed 123 N.m/2.100 - 2.200 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG
TRANSMISSION
 
Ly hợp
Clutch 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Số tay
Manual Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số
Gear ratio  
1st/2nd 1st/2nd 5,568/2,986
3rd/4th
3rd/4th 1,685/1,000
5th/Rev
5th/Rev 0,789/5,011
HỆ THỐNG LÁI
STEERING SYSTEM
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
BRAKES SYSTEM Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
HỆ THỐNG TREO
SUSPENSION SYSTEM  
Trước/Sau Front/Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
TYRE  
Trước/Sau Front/Rear 6.00 - 14/Dual 6.00 - 14
KÍCH THƯỚC
DIMENSION  
Kích thước tổng thể (D x R x C) Overall dimension 4.905 x 1.670 x 2.050 mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
Inside cargo box dimension 3.080 x 1.570 x 380 mm
Vệt bánh trước/Sau
Front/Rear tread 1.308/1.240 mm
Chiều dài cơ sở
Wheelbase 2.600 mm
Khoảng sáng gầm xe
Ground clearance 190 mm
TRỌNG LƯỢNG
WEIGHT  
Trọng lượng không tải
Curb weight 1.690 kg
Tải trọng
Load weight 1.500 kg
Trọng lượng toàn bộ
Gross weight 2.810 kg
Số chỗ ngồi
Number of seats 02
ĐẶC TÍNH
SPECIALTY  
Khả năng leo dốc
Hill-climbing ability > 30%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
Minimum turning radius < 5,75 m
Tốc độ tối đa
Maximum speed 82 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu
Capacity fuel tank 45 l

 

Theo Trường Hải

lien