Vừa qua, MG Cars đã chính thức có mặt tại Việt Nam thông qua đơn vị nhập khẩu và phân phối độc quyền CTBrothers Automobile, giá bán của 7 mẫu xe mới vừa được giới thiệu dao động từ 376 – 631 triệu đồng tùy vào từng dòng xe. Do đó giá bán của nó ngang ngửa các mẫu xe của Hàn Quốc.
CT Brothers Automobile là nhà nhập khẩu trong khi Vina MG sẽ là nhà phân phối chính thức những sản phẩm của mác xe MG tại Việt Nam. Thương hiệu lớn, lợi thế độc quyền, chính hãng với đa dạng những dòng xe sẽ là điểm mạnh của thương hiệu này trong thời gian tới.
Trong lễ ra mắt vừa qua tại Hà Nội, Vina MG giới thiệu đồng loạt 7 dòng xe đến thị trường kèm giá bán chính thức cho từng phiên bản tùy chọn.
Nội thất khá đẹp và sang của MG5
Điểm nổi bật của các mẫu xe MG Cars chính là thiết kế, các chi tiết được lắp ráp chắc chắn, không cho cảm giác rẻ tiền. Tương tự bên trong nội thất, hãng sử dụng chất liệu nhựa khá tốt, và cố gắng trang bị những tính năng cao cấp cho chiếc xe của mình, đây là các chi tiết có thể được khách hàng đánh giá cao. Hiện tại, khu trưng bày và trạm dịch vụ bảo dưỡng đã được hoàn thiện, Vina MG cũng đã trao những chiếc xe đầu tiên đến tay khách hàng.
Trong lần ra mắt thị trường Việt Nam lần này, MG Cars giới thiệu tới 7 mẫu xe mới bao gồm: MG3, MG350, MG5, MG6, MG6 saloon, MG550 và MG750. Trước mắt, các sản phẩm của MG Cars sẽ được trưng bày tại showroom 68 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội. Dự kiến, trong năm 2014, MG Cars sẽ khai trương showoom 4S theo tiêu chuẩn toàn cầu tại thành phố Hồ Chí Minh.
Bảng giá các dòng xe MG Cars tại Việt Nam:
STT |
Mẫu xe |
Giá bán lẻ (VNĐ) |
1 | MG3 | |
- | 1.3L MT STD | 376.000.000 |
- | 1.3L AMT STD | 403.000.000 |
- | 1.5VCT AMT COM | 458.000.000 |
- | 1.5VCT AMT Cross LUX | 481.000.000 |
2 | MG350 (Overseas) | |
- | 1.5L MT STD | 453.000.000 |
- | 1.5L AT STD | 507.000.000 |
3 | MG5 | |
- | 1.5 VCT MT COM | 476.000.000 |
- | 1.5 VCT AT COM | 507.000.000 |
- | 1.5 VCT AT LUX | 565.000.000 |
4 | MG6 – fastback | |
- | 1.8 VCT MT Standard | 545.000.000 |
- | 1.8 VCT AT Comfort | 626.000.000 |
5 | MG6 saloon | |
- | 1.8 VCT MT STD | 545.000.000 |
- | 1.8 VCT AT COM | 626.000.000 |
6 | MG550 | |
- | 1.8T AT COM | 631.000.000 |
Hồng Ân