Chọn dầu nào tốt nhất cho xe của bạn ?

(Autovina) - Dầu nhớt đóng vai trò quan trọng để "nuôi dưỡng" động cơ xe. Tuy nhiên, bạn đã biết cách lựa chọn loại dầu nhớt phù hợp nhất cho xe của mình?

Dầu xe giống như nguồn "dưỡng chất" quý giá để nuôi sống toàn bộ chiếc xe và giúp mọi quá trình hoạt động của xe được trơn tru, thuận lợi. Giữa vô số sản phẩm dầu xe trên thị trường hiện nay, bạn có chắc mình đã tìm đúng "liều doping" cho xế cưng ?

Chọn dầu nhớt cho xe

Nhiều người sẽ nghĩ mua dầu xe là công việc hết sức đơn giản bởi bạn chỉ việc tìm kiếm sản phẩm có biểu tượng hình sao, an tâm rằng loại dầu đó đã được kiểm tra, thử nghiệm và đáp ứng tiêu chuẩn API (Viện dầu khí Hoa Kỳ). Bên cạnh đó, nếu chai dầu có ký hiệu 2 chữ cái trên vỏ thì đó là chai dầu "đáng mua". Quy chuẩn dầu mới nhất của API là "SL". Đây là một nhóm các bài kiểm tra thí nghiệm và kiểm tra động cơ trong đó có các bải kiểm tra mới nhất về đối chứng chất lỏng nhiệt độ cao. Công việc tiếp theo của bạn là chọn độ nhớt (độ đặc) của dầu phù hợp với nhiệt độ hàng ngày của xe (bạn có thể tham khảo sổ tay sử dụng xe để biết thông tin về nhiệt độ xe) và tới đây, nhiều người sẽ nghĩ mình đã tìm đúng loại dầu phù hợp.

Tuy nhiên, mọi chuyện không chỉ có vậy...

Hãy thử phân tích sâu hơn một chút về nhãn sản phẩm vốn rất quen thuộc với mỗi lái xe. Nếu bạn nhìn thấy vòng tròn với hàng chữ "API Service SN", có nghĩa là loại dầu đó đáp ứng quy chuẩn SL hiện nay (ở các động cơ diesel là quy chuẩn C). Ngoài ra, bạn cũng sẽ thấy các ký hiệu biểu thị cấp độ nhớt SAE (Hiệp hội kỹ sư ôtô) và ký hiệu này cho biết loại dầu đó có đạt bài kiểm tra tiết kiệm năng lượng hay không. Biểu tượng hình sao trên sản phẩm xác nhận loại dầu đó đã được cấp chứng chỉ quy chuẩn SL.

Dầu xe có thể xem là huyết mạch của động cơ ? Trong khi máu mang chất dinh dưỡng tới các tế bào thì không khí đem nhiên liệu - "chất dinh dưỡng" - tới nuôi sống động cơ. Tuy nhiên, nếu không có dầu bôi trơn và làm mát các bộ phận chuyển động, giữ sạch chúng và đóng vai trò như một lớp đệm mềm không định hình bịt kín khe hở giữa pít tông và các thanh xylanh, động cơ sẽ chỉ hoạt động trong vài giây, sau đó bị kẹt cứng. Bởi vậy, dầu xe đóng vai trò hết sức quan trọng.

Chính bởi tầm quan trọng này, chúng ta cần chọn lựa hết sức cẩn thận để tìm đúng loại dầu phù hợp với động cơ. Dưới đây là những thông tin thiết yếu mỗi lái xe cần nắm vững.

1. Độ nhớt:

Độ nhớt (trở lực bên trong của chất lỏng) được đánh giá ở 0° F (biểu thị bằng con số trước ký hiệu "W" [mùa đông]) và 212° F (biểu thị bằng con số thứ hai trong ký hiệu độ nhớt). Do đó, dầu 10W-30 sẽ có độ nhớt khi lạnh và nóng thấp hơn dầu 20W-50.

Dầu động cơ bị loãng khi gặp nhiệt độ cao và đông đặc hơn ở nhiệt độ thấp. Với một lượng phụ gia nhiên liệu phù hợp để tránh cho dầu bị loãng quá nhiều, ta có thể đánh giá độ nhớt khi lạnh và nóng của dầu. Khả năng chống loãng của dầu càng cao, độ nhớt của dầu càng lớn (ví dụ như 10W-40 và 10W-30). Dầu có độ nhớt cao hơn sẽ cho khả năng bịt kín tốt hơn khe hở giữa pít tông và các thanh xylanh, duy trì hiệu quả hơn lớp màng bôi trơn giữa các chi tiết chuyển động của động cơ.

Trong điều kiện nhiệt độ thấp, bạn cần chọn loại dầu có tính chất chống đông để luân chuyển dễ dàng hơn tới tất cả các chi tiết chuyển động của động cơ. Ngoài ra, nếu dầu quá đặc, động cơ sẽ cần nhiều năng lượng hơn để làm quay trục khuỷu - đang "ngập" trong bể dầu. Dầu đặc quá mức sẽ khiến động cơ khó khởi động và làm tiêu hao nhiên liệu nhanh. Các chuyên gia khuyến cáo dầu 5W là phù hợp cho động cơ mùa đông. Tuy nhiên, các loại dầu tổng hợp có thể được sản xuất để phun nhanh chóng, dễ dàng hơn khi trời lạnh và bởi vậy chúng có thể vượt qua các bài kiểm tra để nhận được đánh giá 0W.

Khi động cơ hoạt động, dầu sẽ nóng lên. Con số thứ hai trong ký hiệu độ nhớt của dầu, ví dụ "40" trong "10W-40" cho bạn biết dầu sẽ đặc hơn ở nhiệt độ cao so với dầu có chỉ số thứ hai thấp hơn, ví dụ "30" trong "10W-30". Điều quan trọng là bạn cần chọn dầu có độ nhớt tuân theo khuyến cáo của nhà sản xuất (được ghi trong sổ tay sử dụng xe).

2. Trên thị trường hiện nay có vô số loại dầu để bạn lựa chọn:

Nếu bạn từng ghé vào một cửa hàng phụ tùng ôtô, bạn sẽ thấy trên giá để đồ có vô số loại dầu để phục vụ những mục đích khác nhau: dầu cho động cơ công nghệ cao, dầu cho xe mới, dầu giúp xe chạy quãng đường tối đa, dầu chuyên dụng cho các dòng off-road SUV hay bán tải hạng nặng...Bên cạnh đó, độ nhớt của dầu cũng rất đa dạng và phong phú. Nếu mở sổ tay sử dụng xe, bạn sẽ tìm thấy khuyến cáo của nhà sản xuất về loại dầu phù hợp cho xe sử dụng lần đầu. Đôi khi các chuyên gia cũng đưa ra lời khuyên về các loại dầu tiết kiệm năng lượng, những loại dầu vượt qua bài kiểm tra thí nghiệm. Đồng ý rằng không có gì bảo đảm loại dầu bạn chọn cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt đối, song ít nhất những thương hiệu hàng đầu đều cung cấp sản phẩm với độ nhớt đã được kiểm định. Và việc của bạn là tìm đúng loại "thần dược" mà xe đang cần.

* Dầu phổ thông (Premium Conventional Oil):

Dầu nhớt loại phổ thôngĐây là dầu tiêu chuẩn cho xe mới. Tất cả các thương hiệu nổi tiếng đều sản xuất loại dầu này với quy chuẩn SL và độ nhớt đa dạng. Thường thì các hãng xe quy định dầu 5W-20 hoặc 5W-30 là phù hợp cho xe, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp, hoặc dầu 10W-30 trong điều kiện nhiệt độ cao. Đây là 3 mức phù hợp với bất kỳ dòng xe hạng nhẹ nào. Quan trọng hơn, bạn cần thường xuyên thay dầu và bộ lọc dầu. Các chuyên gia cho rằng dầu và bộ lọc dầu nên được thay khi xe chạy khoảng 4.0000 dặm (6.437 km) trong vòng 4 tháng. Mức tối thiểu để thay dầu là hai lần trong một năm. Nếu xe bạn được trang bị bộ chỉ báo thay dầu điện tử, đừng bao giờ chờ đến khi dầu vượt quá mức chỉ báo này mới đi thay.

* Dầu tổng hợp toàn phần (Full Synthetic Oil):

Dầu tổng hợp

Dầu sử dụng cho những động cơ công nghệ cao như Chevy Corvette hay Mercedes-Benz đều là dầu tổng hợp toàn phần. Nếu những loại dầu này vượt qua các bài kiểm tra đặc biệt nghiêm ngặt (thể hiện trên nhãn sản phẩm), điều đó có nghĩa chúng có chất lượng hảo hạng, hiệu suất bền trong những điều kiện khắc nghiệt, từ chỉ số nhớt cho tới khả năng chống đông, chống lắng cặn. Các loại dầu này phun tốt hơn trong điều kiện nhiệt độ thấp và duy trì độ nhờn tối đa khi gặp nhiệt độ cao. Vì vậy, câu hỏi đặt ra là tại sao chúng không được tiêu thụ một cách đại trà ? Đó là bởi giá thành đắt đỏ và "kén" động cơ. Trên thực tế, xe của bạn có một vài tính năng mà động cơ cần nhưng dầu tổng hợp lại không thể đáp ứng. Do vậy, lời khuyên giá trị nhất vẫn là hãy tham khảo sổ tay sử dụng xe.

* Dầu trộn tổng hợp (Synthetic Blend Oil):

Dầu trộn tổng hợp

Là loại dầu có một hàm lượng dầu tổng hợp pha trộn dầu hữu cơ, và nhìn chung được công thức hóa để bảo vệ dầu trong điều kiện tải trọng lớn hoặc nhiệt độ cao. Do vậy dầu ít bị bay hơi và ít bị khô, giảm tổn thất dầu và tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu cho động cơ. Loại dầu này quen thuộc với các lái xe bán tải (pickup)/SUV khi cho khả năng bảo vệ tải trọng cao. Và giá thành cũng "mềm" hơn dầu tổng hợp toàn phần và không quá đắt nếu so với dầu phổ thông premium conventional.

* Dầu hiệu suất cao (Higher Mileage Oil):

Dầu hiệu suất cao

Dầu hiệu suất cao

Xe ôtô ngày nay có tuổi thọ bền hơn, và nếu bạn muốn xe chạy quãng đường tối đa, dầu hiệu suất cao (higher-mileage oil) là loại dầu bạn nên tìm mua. Khoảng 2/3 xe chạy trên đường hiện nay đều chạy được lộ trình khoảng 75.000 dặm (120.700 km) và bạn có thể kiểm chứng điều đó qua đồng hồ đo quãng đường xe chạy. Bất kể dòng xe nào được sử dụng sau một thời gian đều sẽ bị lắng cặn và bạn có thể thấy vệt dầu bẩn trên sàn gara ôtô. Đây là lúc dầu xe cần sự quan tâm đặc biệt bởi các vòng bịt trục khuỷu có thể bị chặt, khô và mất đi độ đàn hồi. Rò rỉ là điều khó tránh khỏi (đặc biệt khi gặp nhiệt độ thấp) và đôi khi những vòng bịt này có thể bị nứt vỡ.

Dầu hiệu suất cao có cấu trúc đặc biệt với chất bôi trơn, khi phun qua các lỗ vòng bịt, sẽ khôi phục lại hình dạng và tăng độ đàn hồi của các vòng bịt trục khuỷu. Trong hầu hết các trường hợp, các vòng bịt cao su được thiết kế với độ căng phồng vừa đủ để ngăn rò rỉ dầu. Cùng với quá trình hao mòn động cơ khi sử dụng dầu higher-mileage, bạn có thể thấy động cơ chạy êm "nuột" hơn và tiêu hao một phần hiệu suất. Dầu hiệu suất cao cũng có độ nhớt lớn hơn các loại dầu khác. Và loại dầu này cũng chứa chất phụ gia cải thiện tăng cường độ nhớt. Nhờ vậy, khe hở giữa pít tông và thanh xylanh được bịt kín tốt hơn. Ngoài ra, trong thành phần của dầu cũng chứa các phụ gia chống mài mòn để làm chậm quá trình hao mòn động cơ.

3. Chỉ số nhớt:

Độ nhớt của dầu

 

Độ nhớt của dầu

Chỉ số nhớt là khả năng chống loãng của dầu khi nhiệt độ ngày càng tăng. Dầu xe được đánh giá chất lượng tốt khi nó đủ phục vụ quãng đường xe chạy hàng nghìn dặm cho tới khi thay đợt dầu tiếp theo. Ví dụ như, dầu bị mất tính nhớt trong các chuyển động trượt, biến dạng giữa các bề mặt kim loại liên kết của các chi tiết chuyển động liên tục như ổ trục. Bởi vậy, khả năng chống giảm độ nhớt (độ ổn định trượt) là đặc biệt cần thiết để cho phép dầu duy trì lớp màng bôi trơn giữa các chi tiết chuyển động nói trên.

Không giống như chất chống đông với 95% thành phần được làm từ một loại hóa chất cơ bản (thường là ethylene glycol), dầu động cơ petroleum-type chứa hỗn hợp nhiều loại dầu nền khác nhau, nhiều loại trong số đó có giá thành cao hơn các loại khác. Các công ty dầu mỏ thường chọn khoảng 5 loại dầu nền khác nhau, mỗi loại trong đó được sản xuất theo cách thức khác nhau và có độ nhớt khác nhau. Thường thì những nhóm dầu đắt tiền này được xử lý phức tạp hơn và trong một vài trường hợp, người ta sử dụng nhiều phương pháp để tạo ra chất bôi trơn - được phân loại như dầu tổng hợp. Dầu tổng hợp toàn phần được nhắc tới ở trên chứa các hóa chất có nguồn gốc từ dầu mỏ song đã được xử lý để làm mất đi tính chất tự nhiên. Còn đối với dầu trộn, chúng có cấu tạo 10% polyalphaolefins (PAO), thành phần chính trong dầu tổng hợp toàn phần.

Dầu nền chiếm từ 70 - 90% hỗn hợp dầu, còn lại là các chất phụ gia. Song điều đó không có nghĩa dầu có 70% dầu nền sẽ có chất lượng tốt hơn dầu chứa 95% dầu nền. Đó là bởi một số dầu nền có các đặc tính tự nhiên xuất phát từ quá trình xử lý và do vậy tỷ lệ chất phụ gia có thể được giảm đi, hoặc thậm chí không cần thiết. Và bạn có biết ngay cả khi chất phụ gia đóng góp đáng kể vào quá trình bôi trơn thì bản thân nó cũng không thể bôi trơn "hoàn hảo".

Các thành phần trong chất phụ gia có giá thành khác nhau song giá cả chỉ là một yếu tố. Một số chất phụ gia hoạt động hiệu quả khi kết hợp với dầu nền, và một số dầu nền giá rẻ có thể là sự lựa chọn khôn ngoan khi kết hợp với dầu trộn bởi chúng phát huy tác dụng với những phụ gia thông thường. Cuối cùng, chân lý rút ra là: Mỗi loại dầu động cơ đều chứa một công thức nào đó. Các hãng sản xuất dầu xác định mục tiêu chiến lược dựa trên nhu cầu của khách hàng (ví dụ các hãng xe) để từ đó tạo ra loại dầu đáp ứng những mục tiêu mà họ đã vạch sẵn.

Quay trở lại với chỉ số nhớt của dầu. Việc giữ cho dầu khỏi bị loãng khi nóng lên trong khi động cơ đang hoạt động chỉ là một khía cạnh. Điều quan trọng là bạn cần giữ để dầu không bị đặc quá mức. Hãy sử dụng dầu nền để làm giảm độ bay hơi của dầu bởi độ bay hơi dầu nền không những làm thất thoát nhiều dầu hơn mà còn làm dầu bị đông đặc hơn (và ảnh hưởng tới khả năng tiêu thụ nhiên liệu của động cơ).

4. Những điều cần biết về chất phụ gia của dầu:

Phụ gia của dầu

Phụ gia của dầu

Sử dụng các chất phụ gia là một cách để cải thiện và duy trì hiệu suất dầu. Phụ gia không chỉ bổ trợ và duy trì lớp bôi trơn hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu cặn dầu và véc ni hay bất kỳ tác động hư hại nào ngoài ý muốn. Dưới đây là một số chất phụ gia quan trọng, có ý nghĩa lớn trong việc tối ưu hóa các tính năng của dầu xe:

• Phụ gia cải thiện chỉ số nhớt: Làm giảm xu hướng loãng của dầu khi nhiệt độ ngày càng tăng cao.

• Chất tẩy: Khác với chất tẩy trong gia đình, chất phụ gia này không chà xát lên bề mặt động cơ. Nó không phải để loại bỏ các cặn bẩn hay tạp chất. Công dụng chính là để giữ cho bề mặt sạch sẽ bằng cách ức chế sự hình thành cặn bẩn ở nhiệt độ cao, hạn chế quá trình rỉ sét và ăn mòn.

• Chất tán sắc: Khuếch tán các phân tử rắn, giữ chúng trong môi trường dung dịch để ngăn sự kết tụ lại với nhau và tạo thành bùn bẩn, véc ni và axit. Một số chất hoạt động đồng thời như chất tẩy và chất tán sắc.

• Chất chống ăn mòn: Sẽ có những thời điểm lớp màng bôi trơn bị phá vỡ và các chất chống ăn mòn có tác dụng bảo vệ các bề mặt bằng kim loại. Người ta thường ưu tiên sử dụng một hợp chất kẽm và phốt pho có tên gọi ZDPP, cùng với đó là hợp chất phốt pho (và lưu huỳnh) khác.

• Phụ gia biến tính ma sát: Chất phụ gia này không giống như chất chống ăn mòn bởi nó làm giảm ma sát của động cơ và do vậy, cải thiện mức tiêu thụ nhiên liệu. Graphite (than chì), molypden và các hợp chất khác là những phụ gia được sử dụng dạng này.

• Chất làm hạ điểm chảy: Chỉ số nhớt thấp 0° F không có nghĩa dầu sẽ chảy dễ dàng trong điều kiện nhiệt độ thấp. Trong dầu xe có chứa các hạt sáp có thể làm đông và giảm dòng chảy của dầu, và đó là lý do người ta cần tới loại phụ gia đặc biệt - chất làm hạ điểm chảy.

• Chất chống ôxy hóa: Khi nhiệt độ động cơ được đẩy lên để kiểm soát khí thải tốt hơn, chất chống ôxy hóa giữ vai trò cần thiết để ngăn tình trạng ôxy hóa (và tình trạng đông đặc) của dầu. Có một số chất phụ gia cũng đảm nhiệm chức năng này, chẳng hạn như chất chống ăn mòn. 

• Chất ức chế tạo bọt: Chuyển động của trục khuỷu trong bể chứa dầu sẽ tạo thành hiện tượng bọt. Và chất ức chế tạo bọt có tác dụng làm vỡ liên kết của các bọt bong bóng này.

• Chất ức chế rỉ sét/ăn mòn: Có tác dụng bảo vệ các chi tiết bằng kim loại khỏi axit và hơi ẩm.

5. Nhiều hơn chưa hẳn đã tốt:

Bạn không nhất thiết phải "tham lam" sử dụng quá nhiều chất phụ gia để nâng cao chất lượng của dầu. Trên thực tế, điều đó có thể dẫn tới tác dụng ngược lại. Chẳng hạn như, các hợp chất lưu huỳnh chứa chất chống ăn mòn và các đặc tính chống ôxy hóa, song chúng cũng có thể ảnh hưởng tới mức độ tiêu thụ nhiên liệu và tác động tới hoạt động chuyển đổi xúc tác. Quá nhiều chất tẩy cũng làm mất độ cân bằng của chất chống ăn mòn. Quá nhiều chất tán sắc khiến hiệu suất của chất xúc tác bị "lung lay" và mức tiêu thụ nhiên liệu của động cơ bị ảnh hưởng. Tương tự, các phụ gia chống ăn mòn và giảm ma sát có chứa những thành phần (như lưu huỳnh) can thiệp tới hiệu suất của chất xúc tác.

Ngành công nghiệp dầu hiện đang chịu nhiều sức ép về việc giảm hàm lượng lưu huỳnh trong dầu cũng như xăng. Nhưng bạn có thể làm nên một điều gì đó khi cân nhắc lựa chọn loại dầu phù hợp cho động cơ xe, cải thiện hiệu suất động cơ, góp phần bảo vệ môi trường và cân bằng sinh thái.

Theo Popularmechanics